You are here

second alarm là gì?

second alarm (ˈsɛkᵊnd əˈlɑːm)
Dịch nghĩa: Báo động bổ sung
Ví dụ:
Second Alarm: A second alarm was raised when the fire’s spread became more severe than initially assessed. - Một cảnh báo thứ hai đã được đưa ra khi sự lan rộng của đám cháy trở nên nghiêm trọng hơn so với đánh giá ban đầu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến