You are here
second alarm là gì?
second alarm (ˈsɛkᵊnd əˈlɑːm)
Dịch nghĩa: Báo động bổ sung
Dịch nghĩa: Báo động bổ sung
Ví dụ:
Second Alarm: A second alarm was raised when the fire’s spread became more severe than initially assessed. - Một cảnh báo thứ hai đã được đưa ra khi sự lan rộng của đám cháy trở nên nghiêm trọng hơn so với đánh giá ban đầu.