You are here

second-hand store là gì?

second-hand store (ˌsɛkᵊndˈhænd stɔː)
Dịch nghĩa: cửa hàng bán đồ đã qua sử dụng
Ví dụ:
Second-hand store - "A second-hand store sells pre-owned items, often at lower prices." - "Cửa hàng đồ cũ bán các món hàng đã qua sử dụng, thường với giá thấp hơn."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến