You are here
second-hand store là gì?
second-hand store (ˌsɛkᵊndˈhænd stɔː)
Dịch nghĩa: cửa hàng bán đồ đã qua sử dụng
Dịch nghĩa: cửa hàng bán đồ đã qua sử dụng
Ví dụ:
Second-hand store - "A second-hand store sells pre-owned items, often at lower prices." - "Cửa hàng đồ cũ bán các món hàng đã qua sử dụng, thường với giá thấp hơn."
Tag: