You are here
second serve là gì?
second serve (ˈsɛkᵊnd sɜːv )
Dịch nghĩa: giao bóng tay vợt có 2 cơ hội
Dịch nghĩa: giao bóng tay vợt có 2 cơ hội
Ví dụ:
He improved his second serve significantly to avoid double faults. - Anh ấy đã cải thiện đáng kể cú giao bóng thứ hai của mình để tránh lỗi kép.
Tag: