You are here
Secondary memory là gì?
Secondary memory (ˈsɛkᵊndri ˈmɛmᵊri)
Dịch nghĩa: Bộ nhớ phụ
Dịch nghĩa: Bộ nhớ phụ
Ví dụ:
Secondary memory: Secondary memory includes devices like hard drives and USB sticks. - Bộ nhớ phụ bao gồm các thiết bị như ổ cứng và thẻ USB.
Tag: