You are here
secretariat là gì?
secretariat (ˌsɛkrəˈteəriət)
Dịch nghĩa: ban bí thư
Danh từ
Dịch nghĩa: ban bí thư
Danh từ
Ví dụ:
"The secretariat handles all administrative tasks
Văn phòng thư ký phụ trách tất cả các công việc hành chính. "
Văn phòng thư ký phụ trách tất cả các công việc hành chính. "