You are here
secretive là gì?
secretive (sɪˈkriːtɪv)
Dịch nghĩa: âm thầm
Tính từ
Dịch nghĩa: âm thầm
Tính từ
Ví dụ:
"The organization was known for being secretive about its operations
Tổ chức nổi tiếng là bí mật về các hoạt động của mình. "
Tổ chức nổi tiếng là bí mật về các hoạt động của mình. "