You are here
sector là gì?
sector (ˈsɛktə)
Dịch nghĩa: khu vực
Danh từ
Dịch nghĩa: khu vực
Danh từ
Ví dụ:
"The financial sector is crucial to the economy
Ngành tài chính là rất quan trọng đối với nền kinh tế. "
Ngành tài chính là rất quan trọng đối với nền kinh tế. "