You are here
secure là gì?
secure (sɪˈkjʊə)
Dịch nghĩa: an toàn
Tính từ
Dịch nghĩa: an toàn
Tính từ
Ví dụ:
"The company ensured that all data was secure
Công ty đảm bảo rằng tất cả dữ liệu đều được bảo mật. "
Công ty đảm bảo rằng tất cả dữ liệu đều được bảo mật. "