You are here
securely là gì?
securely (sɪˈkjʊəli)
Dịch nghĩa: chắc chắn là thế
trạng từ
Dịch nghĩa: chắc chắn là thế
trạng từ
Ví dụ:
"The documents were stored securely in the vault
Các tài liệu được lưu trữ một cách an toàn trong két. "
Các tài liệu được lưu trữ một cách an toàn trong két. "