You are here
Securities là gì?
Securities (sɪˈkjʊərətiz)
Dịch nghĩa: Chứng khoán
Dịch nghĩa: Chứng khoán
Ví dụ:
Securities: He invested in securities to diversify his financial portfolio. - Anh ấy đã đầu tư vào chứng khoán để đa dạng hóa danh mục tài chính của mình.
Tag: