You are here
Security là gì?
Security (sɪˈkjʊərətiz)
Dịch nghĩa: Bảo mật
Dịch nghĩa: Bảo mật
Ví dụ:
Security: Enhanced security measures are necessary to protect sensitive data. - Các biện pháp bảo mật nâng cao là cần thiết để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.
Tag: