You are here
Security check là gì?
Security check (sɪˈkjʊərəti ʧɛk)
Dịch nghĩa: Kiểm tra an ninh
Dịch nghĩa: Kiểm tra an ninh
Ví dụ:
Security Check - "All passengers must go through a security check before boarding." - "Tất cả hành khách phải trải qua một kiểm tra an ninh trước khi lên máy bay."
Tag: