You are here
sedate là gì?
sedate (sɪˈdeɪt)
Dịch nghĩa: điềm tĩnh
Tính từ
Dịch nghĩa: điềm tĩnh
Tính từ
Ví dụ:
"The sedate atmosphere of the spa helped her relax
Bầu không khí thanh bình của spa đã giúp cô thư giãn. "
Bầu không khí thanh bình của spa đã giúp cô thư giãn. "