You are here
sedative là gì?
sedative (ˈsɛdətɪv)
Dịch nghĩa: an thần
Danh từ
Dịch nghĩa: an thần
Danh từ
Ví dụ:
"He was given a sedative to help calm his nerves before surgery
Anh ấy được cho một loại thuốc an thần để giúp bình tĩnh trước khi phẫu thuật. "
Anh ấy được cho một loại thuốc an thần để giúp bình tĩnh trước khi phẫu thuật. "