You are here

Sedimentary oil là gì?

Sedimentary oil (ˌsɛdɪˈmɛntᵊri ɔɪl)
Dịch nghĩa: Dầu lắng đọng
Ví dụ:
Sedimentary oil forms from the remains of ancient plants and animals in sedimentary rock layers - Dầu trầm tích hình thành từ xác thực vật và động vật cổ xưa trong các lớp đá trầm tích.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến