You are here
see with one’s own eyes là gì?
see with one’s own eyes (siː wɪð wʌnz əʊn aɪz)
Dịch nghĩa: tận mắt ai
Động từ
Dịch nghĩa: tận mắt ai
Động từ
Ví dụ:
"It was amazing to see with one’s own eyes the historical artifact
Thật tuyệt vời khi chứng kiến bằng chính mắt mình hiện vật lịch sử. "
Thật tuyệt vời khi chứng kiến bằng chính mắt mình hiện vật lịch sử. "