You are here
see through sb là gì?
see through sb (siː θruː sb)
Dịch nghĩa: hiểu thấu ai
Động từ
Dịch nghĩa: hiểu thấu ai
Động từ
Ví dụ:
"She could see through him and knew he was lying
Cô ấy có thể nhìn thấu anh ấy và biết rằng anh ấy đang nói dối. "
Cô ấy có thể nhìn thấu anh ấy và biết rằng anh ấy đang nói dối. "