You are here
seedy là gì?
seedy (ˈsiːdi)
Dịch nghĩa: nhiều hạt
Tính từ
Dịch nghĩa: nhiều hạt
Tính từ
Ví dụ:
"The old building had a seedy appearance with its broken windows
Tòa nhà cũ có vẻ ngoài lụp xụp với những cửa sổ bị vỡ. "
Tòa nhà cũ có vẻ ngoài lụp xụp với những cửa sổ bị vỡ. "