You are here
seep là gì?
seep (siːp)
Dịch nghĩa: rỉ ra
Động từ
Dịch nghĩa: rỉ ra
Động từ
Ví dụ:
"Water began to seep through the cracks in the wall
Nước bắt đầu thấm qua các vết nứt trên tường. "
Nước bắt đầu thấm qua các vết nứt trên tường. "