You are here
Seesaw là gì?
Seesaw (siːsɔː)
Dịch nghĩa: Bập bênh
Danh từ
Dịch nghĩa: Bập bênh
Danh từ
Ví dụ:
"The children enjoyed playing on the seesaw at the park
Bọn trẻ thích chơi trên cái bập bênh ở công viên. "
Bọn trẻ thích chơi trên cái bập bênh ở công viên. "