You are here
self contained fire alarm là gì?
self contained fire alarm (sɛlf kənˈteɪnd faɪər əˈlɑːm)
Dịch nghĩa: Hộp báo cháy
Dịch nghĩa: Hộp báo cháy
Ví dụ:
Self Contained Fire Alarm: The self contained fire alarm includes its own power supply and alarm system. - Hệ thống báo cháy độc lập bao gồm nguồn điện và hệ thống báo động riêng của nó.