You are here

Self- employed workers là gì?

Self- employed workers (sɛlf- ɪmˈplɔɪd ˈwɜːkəz)
Dịch nghĩa: Nhân viên tự do
Ví dụ:
Self-employed workers - "Self-employed workers manage their own schedules and client relationships." - "Những người lao động tự do quản lý lịch trình và mối quan hệ với khách hàng của riêng họ."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến