You are here
Self insurance là gì?
Self insurance (sɛlf ɪnˈʃʊərᵊns)
Dịch nghĩa: Tự bảo hiểm
Dịch nghĩa: Tự bảo hiểm
Ví dụ:
Self insurance - Self insurance involves setting aside funds to cover potential losses rather than purchasing traditional insurance. - Tự bảo hiểm liên quan đến việc dành ra các quỹ để trang trải các tổn thất tiềm tàng thay vì mua bảo hiểm truyền thống.
Tag: