You are here

Self insurance là gì?

Self insurance (sɛlf ɪnˈʃʊərᵊns)
Dịch nghĩa: Tự bảo hiểm
Ví dụ:
Self insurance - Self insurance involves setting aside funds to cover potential losses rather than purchasing traditional insurance. - Tự bảo hiểm liên quan đến việc dành ra các quỹ để trang trải các tổn thất tiềm tàng thay vì mua bảo hiểm truyền thống.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến