You are here
self-loathing là gì?
self-loathing (sɛlf-ˈləʊðɪŋ)
Dịch nghĩa: sự ghét bản thân
Danh từ
Dịch nghĩa: sự ghét bản thân
Danh từ
Ví dụ:
"He struggled with self-loathing after the failure
Anh ấy vật lộn với sự tự ghét sau thất bại. "
Anh ấy vật lộn với sự tự ghét sau thất bại. "