You are here
self-righteous là gì?
self-righteous (ˌsɛlfˈraɪʧəs)
Dịch nghĩa: tự cho là đúng đắn
Tính từ
Dịch nghĩa: tự cho là đúng đắn
Tính từ
Ví dụ:
"The self-righteous attitude of the character annoyed everyone
Thái độ tự mãn của nhân vật đã làm phiền mọi người. "
Thái độ tự mãn của nhân vật đã làm phiền mọi người. "