You are here
self-styled là gì?
self-styled (ˌsɛlfˈstaɪld)
Dịch nghĩa: tự xưng
Tính từ
Dịch nghĩa: tự xưng
Tính từ
Ví dụ:
"He was a self-styled expert in the field, despite lacking formal qualifications
Anh ấy tự phong là chuyên gia trong lĩnh vực này, mặc dù không có bằng cấp chính thức. "
Anh ấy tự phong là chuyên gia trong lĩnh vực này, mặc dù không có bằng cấp chính thức. "