You are here
self-sufficient là gì?
self-sufficient (ˌsɛlfsəˈfɪʃᵊnt)
Dịch nghĩa: tự cung tự cấp
Tính từ
Dịch nghĩa: tự cung tự cấp
Tính từ
Ví dụ:
"She became self-sufficient after learning how to grow her own food
Cô ấy trở nên tự cung tự cấp sau khi học cách trồng thực phẩm của riêng mình. "
Cô ấy trở nên tự cung tự cấp sau khi học cách trồng thực phẩm của riêng mình. "