You are here
sell cheaply là gì?
sell cheaply (sɛl ˈʧiːpli)
Dịch nghĩa: bán rẻ
Động từ
Dịch nghĩa: bán rẻ
Động từ
Ví dụ:
"The company chose to sell cheaply to move old stock
Công ty chọn bán với giá rẻ để thanh lý hàng tồn kho cũ. "
Công ty chọn bán với giá rẻ để thanh lý hàng tồn kho cũ. "