You are here
sell out là gì?
sell out (sɛl aʊt)
Dịch nghĩa: bán tháo
Động từ
Dịch nghĩa: bán tháo
Động từ
Ví dụ:
"The concert tickets sold out within hours of being released
Vé buổi hòa nhạc đã bán hết chỉ trong vài giờ sau khi được phát hành. "
Vé buổi hòa nhạc đã bán hết chỉ trong vài giờ sau khi được phát hành. "