You are here

sell sb down the river là gì?

sell sb down the river (sɛl sb daʊn ðə ˈrɪvə)
Dịch nghĩa: bán đứng ai
Động từ
Ví dụ:
"He felt betrayed when his partner sold him down the river for personal gain
Anh ấy cảm thấy bị phản bội khi đối tác của mình bán đứng anh ấy vì lợi ích cá nhân. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến