You are here

Semi – finished produce là gì?

Semi – finished produce (ˈsɛmi – ˈfɪnɪʃt ˈprɒdjuːs)
Dịch nghĩa: Bán thành phẩm
Ví dụ:
Semi-finished produce is an item that has been partially completed but requires additional processing before it is finished. - Sản phẩm bán thành phẩm là hàng hóa đã hoàn thành một phần nhưng cần thêm xử lý trước khi hoàn thiện.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến