You are here

semi-mobile là gì?

semi-mobile (ˈsɛmi-ˈməʊbaɪl)
Dịch nghĩa: bán lưu động
Tính từ
Ví dụ:
"The design was semi-mobile, allowing it to be easily moved but not fully portable
Thiết kế là bán di động, cho phép nó dễ dàng di chuyển nhưng không hoàn toàn có thể mang theo. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến