You are here

Semiautomatic lathe là gì?

Semiautomatic lathe (ˌsɛmiɔːtəˈmætɪk leɪð)
Dịch nghĩa: Máy tiện bán tự động
Ví dụ:
The semiautomatic lathe requires some manual operation but automates certain functions - Máy tiện bán tự động yêu cầu một số thao tác thủ công nhưng tự động hóa một số chức năng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến