You are here
semicyclic là gì?
semicyclic (semicyclic)
Dịch nghĩa: bán hoàn
Tính từ
Dịch nghĩa: bán hoàn
Tính từ
Ví dụ:
"The pattern was semicyclic, repeating every few cycles
Mẫu hình là bán chu kỳ, lặp lại sau mỗi vài chu kỳ. "
"The pattern was semicyclic, repeating every few cycles
Mẫu hình là bán chu kỳ, lặp lại sau mỗi vài chu kỳ. "