You are here
semitone là gì?
semitone (ˈsɛmɪtəʊn)
Dịch nghĩa: bán âm
Danh từ
Dịch nghĩa: bán âm
Danh từ
Ví dụ:
"The semitone is the smallest musical interval used in Western music
Bán cung là khoảng cách âm nhạc nhỏ nhất được sử dụng trong âm nhạc phương Tây. "
Bán cung là khoảng cách âm nhạc nhỏ nhất được sử dụng trong âm nhạc phương Tây. "