You are here
semivowel là gì?
semivowel (ˈsɛmɪˌvaʊəl)
Dịch nghĩa: bán mẫu âm
Danh từ
Dịch nghĩa: bán mẫu âm
Danh từ
Ví dụ:
"A semivowel is a type of sound that is neither a full vowel nor a full consonant
Nguyên âm bán là loại âm không hoàn toàn là nguyên âm cũng không hoàn toàn là phụ âm. "
Nguyên âm bán là loại âm không hoàn toàn là nguyên âm cũng không hoàn toàn là phụ âm. "