You are here
senator là gì?
senator (ˈsɛnətə)
Dịch nghĩa: Thượng nghị sĩ
Dịch nghĩa: Thượng nghị sĩ
Ví dụ:
Senator: Each state elects two senators to represent it in the Senate. - Mỗi bang bầu hai thượng nghị sĩ để đại diện cho mình tại Thượng viện.