You are here
Seniority là gì?
Seniority (ˌsiːniˈɒrəti)
Dịch nghĩa: Thâm niên
Dịch nghĩa: Thâm niên
Ví dụ:
Seniority - "The seniority of an employee often affects their role and responsibilities within the company." - "Thâm niên của một nhân viên thường ảnh hưởng đến vai trò và trách nhiệm của họ trong công ty."
Tag: