You are here
sense là gì?
sense (sɛns)
Dịch nghĩa: giác quan
Danh từ
Dịch nghĩa: giác quan
Danh từ
Ví dụ:
"He has a good sense of humor that makes everyone laugh
Anh ấy có một khiếu hài hước tốt khiến mọi người cười. "
Anh ấy có một khiếu hài hước tốt khiến mọi người cười. "