You are here
sensitive là gì?
sensitive (ˈsɛnsɪtɪv)
Dịch nghĩa: đa cảm
Tính từ
Dịch nghĩa: đa cảm
Tính từ
Ví dụ:
"She felt sensitive about her appearance after the comments
Cô cảm thấy nhạy cảm về vẻ ngoài của mình sau những bình luận. "
Cô cảm thấy nhạy cảm về vẻ ngoài của mình sau những bình luận. "