You are here
separate from là gì?
separate from (ˈsɛpᵊrət frɒm)
Dịch nghĩa: tách ra khỏi
Động từ
Dịch nghĩa: tách ra khỏi
Động từ
Ví dụ:
"She decided to separate from her partner due to irreconcilable differences
Cô quyết định chia tay với bạn đời vì những khác biệt không thể hòa giải. "
Cô quyết định chia tay với bạn đời vì những khác biệt không thể hòa giải. "