You are here
septic tank là gì?
septic tank (ˈsɛptɪk tæŋk)
Dịch nghĩa: hố rác tự hoại
Danh từ
Dịch nghĩa: hố rác tự hoại
Danh từ
Ví dụ:
"The septic tank needs to be emptied regularly to prevent overflow
Bể phốt cần được làm sạch định kỳ để ngăn ngừa tràn. "
Bể phốt cần được làm sạch định kỳ để ngăn ngừa tràn. "