You are here
serve one’s country là gì?
serve one’s country (sɜːv wʌnz ˈkʌntri)
Dịch nghĩa: phục vụ đất nước
Động từ
Dịch nghĩa: phục vụ đất nước
Động từ
Ví dụ:
"Many young people serve one’s country by joining the military
Nhiều người trẻ tuổi phục vụ đất nước bằng cách gia nhập quân đội. "
Nhiều người trẻ tuổi phục vụ đất nước bằng cách gia nhập quân đội. "