You are here

Service reliability là gì?

Service reliability (ˈsɜːvɪs rɪˌlaɪəˈbɪləti)
Dịch nghĩa: Độ tin cậy cung cấp điện
Ví dụ:
Service reliability ensures that the electrical system operates consistently without failures - Độ tin cậy của dịch vụ đảm bảo hệ thống điện vận hành liên tục mà không gặp sự cố.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến