You are here
set the scene for sth là gì?
set the scene for sth (sɛt ðə siːn fɔː sth)
Dịch nghĩa: mở đường cho việc gì
Động từ
Dịch nghĩa: mở đường cho việc gì
Động từ
Ví dụ:
"The new policy set the scene for future economic growth
Chính sách mới đã tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế trong tương lai. "
Chính sách mới đã tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế trong tương lai. "