You are here

Settlement options provision là gì?

Settlement options provision (ˈsɛtᵊlmənt ˈɒpʃᵊnz prəˈvɪʒᵊn)
Dịch nghĩa: Điều khoản về lựa chọn thanh toán
Ví dụ:
Settlement options provision - The settlement options provision details the different methods available for settling insurance claims. - Điều khoản tùy chọn thanh toán mô tả các phương pháp khác nhau có sẵn để giải quyết các yêu cầu bảo hiểm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến