You are here
sewage là gì?
sewage (ˈsuːɪʤ)
Dịch nghĩa: chất thải
Danh từ
Dịch nghĩa: chất thải
Danh từ
Ví dụ:
"The sewage system in the city needs urgent repairs
Hệ thống cống rãnh của thành phố cần sửa chữa gấp. "
Hệ thống cống rãnh của thành phố cần sửa chữa gấp. "