You are here
sexual orientation là gì?
sexual orientation (ˈsɛkʃuəl ˌɔːriənˈteɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: khuynh hướng giới tính
Danh từ
Dịch nghĩa: khuynh hướng giới tính
Danh từ
Ví dụ:
"Sexual orientation is an aspect of a person's identity
Xu hướng tình dục là một khía cạnh của danh tính cá nhân. "
Xu hướng tình dục là một khía cạnh của danh tính cá nhân. "