You are here
shadow là gì?
shadow (ˈʃædəʊ)
Dịch nghĩa: bóng
Danh từ
Dịch nghĩa: bóng
Danh từ
Ví dụ:
"The shadow of the tree provided relief from the hot sun
Cái bóng của cây mang lại sự thoải mái khỏi ánh nắng nóng. "
Cái bóng của cây mang lại sự thoải mái khỏi ánh nắng nóng. "