You are here

Shall be governed by là gì?

Shall be governed by (ʃæl biː ˈɡʌvᵊnd baɪ)
Dịch nghĩa: Được quy định bởi
Ví dụ:
Shall Be Governed By - "This agreement shall be governed by the laws of the state where it was signed." - "Thỏa thuận này sẽ được điều chỉnh bởi luật pháp của bang nơi nó được ký kết."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến